Vòng bảng Cúp_Intertoto_1993

Các đội bóng được chia thành 8 bảng, mỗi bảng 5 đội. Các đội chỉ thi đấu với nhau một lần.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Rapid Wien4310144+107
2 Zawisza Bydgoszcz412184+44
3 Halmstads BK420234−14
4 Brøndby IF42021115−44
5 Yantra4013413−91

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Trelleborgs FF4400112+98
2 Saarbrücken4301105+56
3 Lyngby BK4202910−14
4 Rapid București41031211+12
5 Korinthos4004216−140

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 IFK Norrköping4301116+56
2 Lausanne-Sport4301116+56
3 Austria Wien430172+56
4 Pogoń Szczecin4103511−62
5 Copenhagen4004211−90

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Malmö FF422052+36
2 OB420297+24
3 Bayer Uerdingen420267−14
4 Videoton411296+33
5 Dunajská Streda4112310−73

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slavia Prague4400112+98
2 Lokomotive Leipzig421153+25
3 Aalborg420267−14
4 Häcken410358−32
5 Maccabi Tel-Aviv401329−71

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Zürich421175+25
2 Slovan Bratislava42118805
3 Tirol Innsbruck412154+14
4 VfL Bochum41215504
5 Silkeborg IF402247−32

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Young Boys431095+47
2 Sigma Olomouc430152+36
3 Aarhus4202126+64
4 Austria Salzburg4103310−72
5 Oțelul Galați4013410−61

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Dynamo Dresden422041+36
2 Aarau413043+15
3 Wiener SC412154+14
4 Iraklis Thessaloniki411257−23
5 Beitar Jerusalem402236−32